Có 1 kết quả:
事情 shì qing ㄕˋ
shì qing ㄕˋ [shì qíng ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affair
(2) matter
(3) thing
(4) business
(5) CL:件[jian4],樁|桩[zhuang1]
(2) matter
(3) thing
(4) business
(5) CL:件[jian4],樁|桩[zhuang1]
Bình luận 0
shì qing ㄕˋ [shì qíng ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0